Thành phần của Thuốc mỡ Salymet
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
|---|---|
Camphor | 3g |
Methyl Salicylat | 8.1g |
Công dụng của Thuốc mỡ Salymet
Chỉ định
Thuốc mỡ xoa bóp Salymet có tác dụng điều trị nhức mỏi tại chỗ do vận động quá độ, sưng trặc, tê thấp, đau nhức do cảm cúm.
Dược lực học
Chưa có dữ liệu.
Dược động học
Chưa có dữ liệu.
Cách dùng Thuốc mỡ Salymet
Cách dùng
Dùng ngoài da để xoa bóp, chà xát tại chỗ đau.
Liều dùng
Liều khuyến cáo: Xoa bóp 2 – 3 lần mỗi ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Bổ sung liều ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian giãn cách với liều tiếp theo quá ngắn thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc. Không dùng liều gấp đôi để bù cho liều đã bị bỏ lỡ.
Tác dụng phụ
Thông báo cho thầy thuốc các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc mỡ xoa bóp Salymet chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
- Không sử dụng cho trẻ em dưới 1 tuổi.
Thận trọng khi sử dụng
Không thoa thuốc lên vùng quanh mắt và niêm mạc mắt.
Không thoa thuốc lên vết thương hở, chảy máu.
Không bôi thuốc ở vùng da tiếp cận với trẻ (vú, vùng ngực quanh vú).
Tương tác thuốc
Chưa có dữ liệu.
Bảo quản
Để nơi mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30⁰C.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.