Thành phần của Thuốc Vivace
Thông tin thành phần | Hàm lượng |
|---|---|
Vitamin C | 500mg |
Beta carotene | 15mg |
Selenium | 50Mcg |
Vitamin E | 400IU |
Công dụng của Thuốc Vivace
Chỉ định
Thuốc Vivace được chỉ định trong các trường hợp:
- Phục hồi sức khỏe và chống các tổn hại lên tế bào trong các cuộc giải phẫu, khi bị viêm nhiễm sau cơn bệnh.
- Tăng cường hệ thống miễn dịch cho cơ thể, tăng sức chịu đựng. Thuốc Vivace đặc biệt tốt cho các trường hợp: Vận động viên tập cao độ, học sinh ôn thi hay những người làm việc trí óc căng thẳng, bị stress .
- Giải độc và tăng sức chịu đựng, sức đề kháng của cơ thể, khi làm việc trong môi trường khói bụi, ô nhiễm, bức xạ (máy vi tính, ozon, điện thoại di động, X-quang). Nhiễm độc hóa chất, dược phẩm khi bị nhiễm trùng.
- Bổ sung và phòng ngừa tình trạng thiếu vitamin A, vitamin C, vitamin E có thể xảy ra khi chế độ ăn mất cân bằng hay thiếu hụt trầm trọng các vitamin này.
- Phòng ngừa và phối hợp điều trị các rối loạn tuần hoàn, bệnh lý tim mạch, bệnh tăng huyết áp, viêm khớp , rối loạn thị lực, ung thư, các rối loạn thần kinh.
- Phục hồi sức khỏe sau khi ốm dậy, đặc biệt ở các bệnh gan, ung thư sau quá trình điều trị.
Dược lực học
Chưa có báo cáo.
Dược động học
Chưa có báo cáo.
Cách dùng Thuốc Vivace
Cách dùng
Thuốc dùng đường uống.
Liều dùng
Liều 1 viên/ngày.
Trẻ em: Hiện nay liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được xác định cụ thể, tốt nhất nên hỏi ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
Làm gì khi dùng quá liều?
Dùng quá liều có thể xảy ra độc tính quá liều của selenium.
Sử dụng thuốc liều cao kéo dài có thể dẫn đến hiện tượng nhờn thuốc, do đó khi giảm liều sẽ có nguy cơ thiếu hụt các vitamin.
Người thiếu hụt glucose–6–phosphat dehydrogenase (G6PD) khi uống liều cao Vivace có thể xảy ra hội chứng tan máu. Tình trạng huyết khối tĩnh mạch sâu cũng được ghi nhận ở một số trường hợp khác sau khi dùng liều cao.
Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý rằng không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc Vivace, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR > 1/100
Chưa có báo cáo.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Chưa có báo cáo.
Không xác định tần suất
Tiêu hóa: Buồn nôn.
Thần kinh: Đau đầu.
Toàn thân: Nóng bừng.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
Lưu ý
Trước khi sử dụng thuốc bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo thông tin bên dưới.
Chống chỉ định
Thuốc Vivace chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Bệnh nhân bị mẫn cảm với thành phần của thuốc.
Thận trọng khi sử dụng
Dùng đúng liều lượng và cách sử dụng đã được chỉ dẫn.
Liều khuyến cáo của selenium từ 50 – 150 mcg/ngày và tổng liều hàng ngày không được vượt quá 200 mcg, dùng quá liều có thể xảy ra độc tính quá liều của selenium.
Thuốc có khả năng gây acid – hóa nước tiểu, tăng oxalat niệu và đôi khi có thể xuất hiện sỏi urat, sỏi oxalat trong đường tiết niệu.
Lượng vitamin C trong thuốc có thể làm sai lệch kết quả kiểm tra mức đường huyết.
Khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có báo cáo.
Thời kỳ mang thai
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Vivace ở phụ nữ mang thai bởi vì thuốc được cho là có thể đi qua nhau thai. Mặc dù chưa có nghiên cứu nào được thực hiện trên cả động vật và người mang thai, đồng thời cũng chưa ghi nhận thấy bất kỳ vấn đề nào xảy ra ở người sau khi sử dụng Vivace theo nhu cầu bình thường hàng ngày. Tuy nhiên, việc uống Vivace liều cao kéo dài trong thời gian mang thai có nguy cơ làm tăng nhu cầu bất thường về vitamin C ở thai nhi, dẫn đến bệnh scorbut ở trẻ sơ sinh.
Thời kỳ cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng thuốc Vivace ở phụ nữ cho con bú, bởi vì thuốc được cho là có thể đi vào sữa mẹ.
Tương tác thuốc
Một số thuốc có thể xảy ra tương tác với Vivace mà bạn nên tham khảo bao gồm: Aspirin, Fluphenazin, Amygdalin, Deferoxamine, Indinavir, Vitamin B12, thuốc tiêm penicillin G kali.
Bảo quản
Nhiệt độ không quá 30°C.






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.